Các biến đổi hóa học trong quá trình rang cà phê: Maillard, Caramel và sự hình thành hương vị

Trong vòng 8–18 phút bên trong máy rang, hạt cà phê trải qua hơn 1.050 phản ứng hóa học đã được xác định và tạo ra hơn 1.000 hợp chất thơm (dữ liệu cập nhật 2025). Đây là bản tóm tắt khoa học chi tiết và đầy đủ nhất hiện nay bằng tiếng Việt.

1. Nhiệt phân có kiểm soát – Nguyên lý cốt lõi của quá trình rang

Toàn bộ quá trình rang là một dạng nhiệt phân (pyrolysis) endothermic có kiểm soát. Nhiệt độ bề mặt hạt cuối cùng (end-bean temperature) thường nằm trong các khoảng sau:

  • Very Light / Cinnamon roast: 195–205°C
  • Light roast (filter): 205–210°C
  • Medium roast: 210–220°C
  • Medium-Dark: 220–230°C
  • Dark / French roast: 230–245°C (Robusta có thể lên 255–260°C)

2. Phản ứng Maillard – Phản ứng quan trọng nhất tạo màu và hương vị rang

Bắt đầu rõ rệt từ 140–150°C, đạt tốc độ tối đa 160–185°C. Đây là nguồn gốc của màu nâu, mùi bánh mì nướng, chocolate, caramel và hàng trăm hợp chất khác.

Cơ chế chi tiết 4 giai đoạn Maillard trong cà phê

  • Giai đoạn 0: Đường khử (glucose, fructose) + axit amin tự do → hợp chất Schiff
  • Giai đoạn 1: Sắp xếp lại Amadori/Heyns → hợp chất Amadori
  • Giai đoạn 2: Phân hủy tạo dicarbonyl (glyoxal, methylglyoxal, 3-deoxyglucosone)
  • Giai đoạn 3: Phản ứng Strecker → aldehyde đặc trưng (2-methylbutanal → chocolate, 3-methylbutanal → mạch nha)
  • Giai đoạn cuối: Tạo melanoidin (polymer Mw 5–100 kDa) – màu nâu sẫm, vị rang đắng, ổn định crema espresso

Arabica chứa nhiều axit amin tự do hơn Robusta → Maillard mạnh hơn → hương hoa, trái cây, chocolate phức tạp hơn.

3. Phản ứng Caramel hóa – Nguồn gốc vị ngọt cháy và caramel

Loại đường Nhiệt độ bắt đầu Sản phẩm chính Mùi vị đặc trưng
Fructose ~110°C HMF, furaneol Caramel, dâu nấu
Glucose ~160°C HMF, diacetyl Bơ, caramel
Sucrose 160°C (thủy phân trước) Caramelan C₁₂H₁₈O₉, caramelin C₃₆H₅₀O₂₅ Đắng ngọt, toffee
Light roast còn lại ~13–15% sucrose
Dark roast còn lại <0,5% sucrose (99,5–99,9% bị phá hủy)
— Yeretzian et al., Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2023–2025

4. Phân hủy axit chlorogenic (CGA) – Quyết định độ chua và vị đắng

Độ rang (Agtron) CGA còn lại Sản phẩm chính Ảnh hưởng cảm quan
Hạt xanh 100% (6–12% dw) Chát mạnh
Very Light (90–100) 55–70% CGA lactone Chua sáng, floral
Light (75–85) 30–50% Caffeic + quinic acid Chua trái cây (citric, malic)
Medium (60–70) 10–25% Phenol, catechol Đắng nhẹ, body dày
Dark (<50) <3% 4-vinylcatechol, 4-ethylcatechol Khói, thuốc lá, đắng cháy

Robusta chứa 9–12% CGA (cao hơn Arabica 6–9%) → rang nhạt sẽ rất chát, cần rang tối thiểu medium-dark để cân bằng.

5. Phân hủy Trigonelline – Nguồn gốc pyridine và niacin

  • Trigonelline trong hạt xanh: Arabica 0,9–1,4%, Robusta 0,6–1,0%
  • 180–200°C: Demethyl hóa → pyridine (mùi đất, thuốc lá)
  • >220°C: Tạo niacin (vitamin B3): cà phê rang đậm chứa 30–55 mg niacin/100g

6. Hợp chất thơm dễ bay hơi (Volatiles) – Linh hồn mùi hương cà phê

Top 15 hợp chất có tác động lớn nhất (theo Odor Activity Value – OAV):

Hợp chất Công thức Mùi đặc trưng Ngưỡng (ppb) Đỉnh xuất hiện
2-Furfurylthiol (2-FFT) C₅H₆OS Cà phê rang tươi 0,01 Medium roast
β-Damascenone C₁₃H₁₈O Hoa hồng, táo nấu 0,002 Light–Medium
Guaiacol C₇H₈O₂ Khói, thuốc lá 3 Dark roast
4-Vinylguaiacol C₉H₁₀O₂ Đinh hương, khói 5 Dark roast
2,3-Butanedione C₄H₆O₂ Bơ, caramel 10 Tất cả độ rang
Furaneol C₆H₈O₃ Caramel, dâu 1 Natural process
Methional C₄H₈OS Khoai tây nấu 0,2 Medium roast
Hương thơm đạt cực đại trong 8–48 giờ sau rang, giảm 50–70% sau 10 ngày nếu không bảo quản chân không hoặc van một chiều.

7. Hợp chất không bay hơi – Xương sống của vị

  • Caffeine: Không mất đi khi rang, thậm chí tăng 12–18% theo trọng lượng ở dark roast do mất nước và chất khác.
  • Lipid: Arabica 15–18%, Robusta 10–12%. Ở dark roast, một phần bị oxy hóa → mùi dầu ôi (rancid).
  • Axit hữu cơ: Citric & malic giảm mạnh sau first crack; acetic & formic tăng mạnh ở dark roast → chua giấm.
  • Melanoidin: Chiếm 25–30% khối lượng hạt rang đậm → màu nâu, vị đắng rang, body dày, ổn định crema.

8. Ảnh hưởng của giống & phương pháp xử lý nhân

Loại Sucrose Axit amin tự do CGA Lipid Hương vị điển hình
Arabica washed Cao Rất cao 6–9% 15–18% Chua sáng, floral, trái cây
Arabica natural/honey Rất cao Cao Thấp hơn Cao hơn Ngọt, rượu, trái cây lên men
Robusta Thấp Thấp 9–12% 10–12% Đắng, hạt rang, cao su, body dày

Kết luận

Rang cà phê là một bản giao hưởng hóa học phức tạp. Mỗi giây trong máy rang đều thay đổi hàng trăm hợp chất. Hiểu rõ các phản ứng này giúp bạn:

  • Chọn độ rang phù hợp với giống và phương pháp pha chế (pour-over, espresso, cold brew…)
  • Dự đoán và điều chỉnh chính xác curve rang
  • Giải thích tại sao cùng một lô hạt nhưng rang khác nhau lại cho hương vị hoàn toàn khác biệt
Nếu hữu ích hãy đánh giá nhé
0377884466
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon