Roast Profile: Hiểu đúng Tốc độ tăng nhiệt (RoR)
RoR là chỉ số mô tả tốc độ thay đổi nhiệt độ của hạt theo thời gian. Nó rất hữu ích để
dự đoán tiến trình và giữ đường cong rang mượt, nhưng không phải “cây đũa thần”
quyết định chất lượng. Bài viết này đi từ khái niệm, công thức, thiết lập Delta Span đến
nhận diện crash/flick, baked/scorched, cùng hướng dẫn thực hành trên máy rang thương mại.
- RoR là gì? Khác gì với nhiệt độ hạt?
- Cách tính RoR & chọn khoảng lấy mẫu (Delta Span)
- RoR giúp gì trong thực tế vận hành?
- Ba thời điểm cần chú ý về RoR
- Thế nào là RoR “lý tưởng” & tranh luận phổ biến
- Lỗi thường gặp: crash, flick, baked, scorched
- Hướng dẫn thực hành nhanh (gas/air/charge)
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
RoR là gì? Khác gì với nhiệt độ hạt?
RoR (Rate of Rise) là tốc độ tăng (hoặc giảm) nhiệt độ của hạt theo thời gian.
Nếu nhiệt độ hạt cho biết trạng thái hiện tại, thì RoR cho biết “tốc độ đang tiến”.
Nhờ RoR, bạn ước lượng được quãng đường còn lại tới các mốc như yellowing, first crack,
hay nhiệt độ kết thúc (drop).
RoR được biểu diễn theo đơn vị °C/phút (hoặc °F/phút). Trên đồ thị, đường RoR là
“đạo hàm” của đường nhiệt hạt (BT). Vì là đạo hàm, những dao động rất nhỏ ở BT có thể phóng đại thành
“răng cưa” trên RoR — nhiều khi chỉ là nhiễu phép đo, không phản ánh thay đổi cảm quan.
Cách tính RoR & chọn khoảng lấy mẫu (Delta Span)
Công thức cơ bản
RoR = (Thiện tại − Ttrước đó) / Δt
Ví dụ: đo mỗi 30 giây, BT tăng từ 180°C lên 185°C.
RoR = (185 − 180) / 0.5 = 10 °C/phút.
Các phần mềm như Artisan, Cropster, ROEST…
tự tính và vẽ RoR, cho phép đặt cửa sổ tính toán (Delta Span) để cân bằng
giữa độ mượt và độ nhạy.
Thiết lập lấy mẫu
- Δt ngắn (1–10s): rất nhạy nhưng nhiễu cao, đường RoR “gợn sóng”.
- Δt vừa (15–30s): cân bằng tốt, dễ đọc, phổ biến trong thương mại.
- Δt dài (≥60s): rất mượt nhưng trễ lớn, khó can thiệp kịp.
Khuyến nghị bắt đầu với 15–30s (Artisan/Roastlogger mặc định ~30s;
Cropster cho phép 15s hoặc 30s). Nếu RoR “nhảy”, tăng Δt; nếu phản ứng chậm, giảm Δt.
Bảng so sánh nhanh Delta Span
| Thiết lập | Ưu điểm | Nhược điểm | Dùng khi |
|---|---|---|---|
| 1–10s | Phản hồi tức thời | Nhiễu cao, khó đọc | Thử nghiệm ngắn, cần nhạy |
| 15–30s | Mượt & đủ nhạy | Độ trễ nhỏ | Vận hành thương mại |
| ≥60s | Rất mượt | Trễ lớn | Tổng quan/đào tạo |
RoR giúp gì trong thực tế vận hành?
RoR hoạt động như đồng hồ tốc độ của mẻ rang: nhìn vào là biết bạn đang tăng nhiệt nhanh hay chậm,
từ đó quyết định gas và airflow để “vào cua” các giai đoạn mượt mà.
Nó đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tái lập hồ sơ rang cũ hoặc so sánh hai mẻ cùng nguyên liệu.
Khi nào RoR đáng tin?
- Cảm biến BT đặt đúng vị trí, đáp ứng nhanh.
- Luồng gió và gas ổn định (ít dao động).
- Tiền nhiệt & charge nhất quán về khối lượng, độ ẩm.
Khi nào RoR dễ gây ảo giác?
- Δt quá ngắn → nhiễu “răng cưa”.
- Thay đổi airflow đột ngột làm dao động cảm biến.
- Thùng trống/khối nhiệt quá lớn hoặc sensor lỏng.
Ba thời điểm cần chú ý về RoR
Xuất hiện khi mẻ chuyển từ hấp nhiệt thụ động sang tăng nhiệt chủ động. Cho biết “cường độ sưởi”
ban đầu; quá cao dễ dẫn tới cháy xém bề mặt nếu khối nhiệt lớn.
Hơi ẩm thoát ra khiến RoR thường sụt. Mục tiêu là giữ đà giảm mượt, tránh “đứt gãy”
dẫn đến crash và hậu vị nhạt.
Hạt khô và nhạy nhiệt. Duy trì xu hướng giảm dần đều tới nhiệt độ kết thúc; né “flick”
(RoR bật tăng trở lại) vì dễ gây khét mặt và vị gắt.
Thế nào là RoR “lý tưởng” & tranh luận phổ biến
Không có một đường RoR “chuẩn” cho mọi mẻ. Hạt mật độ cao thường hưởng lợi từ RoR thấp và ổn định
để nhiệt thấm đều, còn hạt mật độ thấp có thể chịu được RoR cao hơn đầu mẻ nhưng vẫn cần hạ dần về cuối.
- Khung tham chiếu: duy trì xu hướng giảm dần mượt từ sau turning point tới drop.
- Đo lường cảm quan: dùng RoR để dự đoán, nhưng quyết định bằng cốc thử, màu, nhiệt độ kết thúc, DTR.
- Nhận diện giới hạn: RoR là đạo hàm → nhạy với nhiễu. Không nên coi là chỉ số chất lượng duy nhất.
Tranh luận “RoR phải luôn giảm dần” rất hữu ích như nguyên tắc an toàn, nhưng không tuyệt đối.
Điều quan trọng là kiểm chứng cảm quan và phù hợp máy/điều kiện xưởng.
Lỗi thường gặp: crash, flick, baked, scorched
Crash
RoR sụt mạnh, thường ở đầu first crack. Hậu quả: mẻ “đuối” → vị nhạt, thiếu ngọt, cảm giác bìa carton (baked).
- Nguyên nhân: gas/air hạ quá mạnh; charge thấp; khối nhiệt không đủ.
- Khắc phục: vào FC với biên độ nhiệt an toàn; giảm nhiệt theo bậc nhỏ hơn; ổn định airflow.
Flick
RoR bật tăng trở lại ở cuối mẻ. Hậu quả: cháy mặt, vị gắt, kém tinh tế.
- Nguyên nhân: tăng gas trễ; đóng gió đột ngột; xả mẫu trễ.
- Khắc phục: lập kế hoạch giảm dần từ trước FC; không “dẫm ga” phút cuối.
Baked
Tiến trình kéo lê với RoR thấp/đứt quãng → trơ vị, thiếu độ ngọt, hậu phẳng.
- Giải pháp: duy trì đà tăng nhiệt “vừa đủ”; tránh giữ nhiệt lâu ở dải 170–190°C.
Scorched
Tiếp xúc nhiệt bề mặt quá mạnh (thường do gas lớn + airflow thấp) → khét, đen mặt.
- Giải pháp: tăng gió sớm hơn; giảm gas từng nấc; kiểm tra tốc độ trống/phễu nạp.
Mẹo phòng lỗi: chuẩn bị gas/air trước khi vào FC, giảm theo bậc nhỏ và đều; giữ RoR đi xuống mượt tới nhiệt độ kết thúc mục tiêu.
Hướng dẫn thực hành nhanh (gas/air/charge)
- Thiết lập cảm biến & Delta Span: kiểm tra vị trí đầu dò BT/ET; bắt đầu với 15–30s.
- Tiền nhiệt & charge: giữ nhiệt độ nạp (charge) ổn định; cân chính xác khối lượng; ghi độ ẩm hạt.
- Đầu mẻ: RoR có thể cao hơn để vượt quán tính, nhưng hạ gas sớm để tránh xém mặt.
- Khô → Maillard: giảm RoR dần, ưu tiên truyền nhiệt đều; theo dõi màu/vị ngọt phát triển.
- Trước & trong First Crack: giảm gas theo bậc nhỏ; giữ airflow đủ lớn để thoát ẩm, né crash.
- Sau First Crack: tiếp tục xu hướng giảm; tránh flick; khóa nhiệt độ kết thúc theo mục tiêu rang.
- Đánh giá: cupping, màu (Agtron), thời gian phát triển (DTR), nhiệt độ kết thúc. RoR chỉ là chỉ báo hỗ trợ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Không có phần mềm thì tính RoR thế nào?
(T2 − T1) / Δt để ước tính °C/phút. Ghi vào bảng, vẽ nhanh đường RoR để thấy xu hướng.
Tại sao đường RoR “răng cưa” dù mẻ vẫn ngon?
các răng cưa nhỏ thường chỉ là nhiễu đồ thị. Tăng Delta Span hoặc lọc số liệu sẽ mượt hơn.
RoR có phải thước đo chất lượng mẻ rang?
cảm quan, màu, nhiệt độ kết thúc và DTR. Hãy dùng RoR đúng vai trò.

